Có 2 kết quả:

筹商 chóu shāng ㄔㄡˊ ㄕㄤ籌商 chóu shāng ㄔㄡˊ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to discuss (a plan)
(2) to negotiate (an outcome)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to discuss (a plan)
(2) to negotiate (an outcome)

Bình luận 0